🔍 Search: KHỐI SÁU MẶT
🌟 KHỐI SÁU MẶT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
육면체
(六面體)
Danh từ
-
1
여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
1 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng.
-
1
여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
🌟 KHỐI SÁU MẶT @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
각설탕
(角雪糖▽)
Danh từ
-
1.
육면체 모양으로 만든 설탕.
1. ĐƯỜNG VIÊN: Đường được làm thành hình khối sáu mặt.
-
1.
육면체 모양으로 만든 설탕.